Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành ứng dụng thực tế

Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí thuộc hệ sinh thái của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Ngã Tư Sở Tô Vĩnh Diện Hà Nội. Đây là một trong những tài liệu học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cực kỳ thông dụng và phổ biến. Các bạn hãy chia sẻ giáo án đào tạo tiếng Trung kế toán kiểm toán online này tới những người bạn xung quanh chúng ta cùng học miễn phí nhé.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Để đạt hiệu quả tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kiếm toán và Kế toán, thì ngoài việc luyện tập viết chữ Hán trên giấy và vở mỗi ngày ra, các bạn cần phải chú trọng tới việc luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính hàng ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.

Tải bộ gõ tiếng Trung

Bạn nào muốn tham gia các khóa học tiếng Trung Kiểm toán và khóa học tiếng Trung Kế toán của Th.S Nguyễn Minh Vũ thì hãy mau chóng liên hệ sớm trước với Thầy Vũ để được ưu tiên sắp xếp thời gian và lịch học trong Tuần sao cho phù hợp với thời gian biểu của bạn nhé.

Liên hệ ngay Thầy Vũ 090 468 4983

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster Hà Nội chính là địa chỉ Thầy Vũ chuyên đào tạo tiếng Trung Kế toán & tiếng Trung Kiểm toán theo lộ trình đào tạo bài bản và chuyên nghiệp.

Trung tâm học tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster

Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần chính của giáo án bài giảng trực tuyến học tiếng Trung online chuyên đề tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán.

Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán

STT Tiếng Trung Tiếng Việt Phiên âm
1 收款 Thu tiền Shōu kuǎn
2 收益 Lợi nhuận shōuyì
3 成本 Chi phí chéngběn
4 投资 Đầu tư tóuzī
5 折旧 Khấu hao zhéjiù
6 外部审计 Kiểm toán bên ngoài wàibù shěnjì
7 内部审计 Kiểm toán nội bộ nèibù shěnjì
8 风险评估 Đánh giá rủi ro fēngxiǎn pínggū
9 盈余 Dư thừa yíngyú
10 业务风险 Rủi ro kinh doanh yèwù fēngxiǎn
11 信任 Sự tin tưởng xìnrèn
12 保密 Bảo mật bǎomì
13 借方 Phía nợ jièfāng
14 贷方 Phía có dàifāng
15 费用 Chi phí fèiyòng
16 坏账 Nợ xấu huàizhàng
17 盘点 Kiểm kê pándiǎn
18 稽核 Kiểm tra jīhé
19 偿还 Trả nợ chánghuán
20 保险 Bảo hiểm bǎoxiǎn
21 抵押 Thế chấp dǐyā
22 应付账款 Công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn
23 应收账款 Công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn
24 增值税 Thuế giá trị gia tăng zēngzhí shuì
25 税务 Thuế shuìwù
26 摊销 Phân bổ tān xiāo
27 证券化 Hóa chứng khoán zhèngquàn huà
28 财务报表 Báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo
29 支付 Thanh toán zhīfù
30 经营 Quản lý jīngyíng
31 委托 Ủy quyền wěituō
32 按揭 Trả góp ànjiē
33 银行对账单 Sổ sao kê ngân hàng yínháng duì zhàngdān
34 利息 Lãi suất lìxí
35 利率 Tỷ lệ lợi nhuận lìlǜ
36 税率 Thuế suất shuìlǜ
37 股息 Cổ tức gǔxí
38 基金 Quỹ đầu tư jījīn
39 证券 Chứng khoán zhèngquàn
40 财富 Tài sản cáifù
41 报表审核 Kiểm tra báo cáo bàobiǎo shěnhé
42 操作风险 Rủi ro về hoạt động cāozuò fēngxiǎn
43 收入确认 Xác nhận thu nhập shōurù quèrèn
44 反洗钱 Chống rửa tiền fǎn xǐqián
45 会计原则 Nguyên tắc kế toán kuàijì yuánzé
46 成本会计 Kế toán chi phí chéngběn kuàijì
47 税务筹划 Lập kế hoạch thuế shuìwù chóuhuà
48 资产评估 Đánh giá tài sản zīchǎn pínggū
49 资产负债表 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo
50 资金流量表 Bảng luồng tiền zījīn liúliàng biǎo
51 会计 Kế toán kuàijì
52 审计 Kiểm toán shěnjì
53 财务报表 Báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo
54 内部控制 Kiểm soát nội bộ nèibù kòngzhì
55 风险评估 Đánh giá rủi ro fēngxiǎn pínggū
56 检查 Kiểm tra jiǎnchá
57 核实 Xác nhận héshí
58 调查 Điều tra diàochá
59 审查 Xem xét, kiểm tra shěnchá
60 证据 Bằng chứng zhèngjù
61 资产负债表 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo
62 利润表 Bảng lãi lỗ lìrùn biǎo
63 现金流量表 Bảng dòng tiền xiànjīn liúliàng biǎo
64 财务指标 Chỉ tiêu tài chính cáiwù zhǐbiāo
65 收入 Doanh thu shōurù
66 成本 Chi phí chéngběn
67 利润 Lợi nhuận lìrùn
68 现金 Tiền mặt xiànjīn
69 银行存款 Tiền gửi ngân hàng yínháng cúnkuǎn
70 应收账款 Công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn
71 应付账款 Công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn
72 预收账款 Công nợ trả trước yùshōu zhàng kuǎn
73 预付账款 Công nợ thanh toán trước yùfù zhàng kuǎn
74 坏账 Nợ xấu huàizhàng
75 资产减值准备 Dự phòng giảm giá tài sản zīchǎn jiǎn zhí zhǔnbèi
76 无形资产 Tài sản vô hình wúxíng zīchǎn
77 商誉 Giá trị thương hiệu shāng yù
78 长期股权投资 Đầu tư vào cổ phiếu dài hạn chángqí gǔquán tóuzī
79 短期投资 Đầu tư ngắn hạn duǎnqí tóuzī
80 固定资产 Tài sản cố định gùdìng zīchǎn
81 流动资产 Tài sản lưu động liúdòng zīchǎn
82 存货 Hàng tồn kho cúnhuò
83 投资 Đầu tư tóuzī
84 资本开支 Kinh phí đầu tư zīběn kāizhī
85 财务分析 Phân tích tài chính cáiwù fēnxī
86 财务报告 Báo cáo tài chính cáiwù bàogào
87 审计师 Kế toán trưởng shěnjì shī
88 财务总监 Tổng giám đốc tài chính cáiwù zǒngjiān
89 财务主管 Trưởng phòng tài chính cáiwù zhǔguǎn
90 会计师 Kế toán viên kuàijìshī
91 财务会计 Kế toán tài chính cáiwù kuàijì
92 管理会计 Kế toán quản trị guǎnlǐ kuàijì
93 成本会计 Kế toán giá thành chéngběn kuàijì
94 内部审计 Kiểm toán nội bộ nèibù shěnjì
95 合规审计 Kiểm toán tuân thủ hé guī shěnjì
96 信息技术审计 Kiểm toán công nghệ thông tin xìnxī jìshù shěnjì
97 税务审计 Kiểm toán thuế shuìwù shěnjì
98 资产管理 Quản lý tài sản zīchǎn guǎnlǐ
99 企业价值 Giá trị doanh nghiệp qǐyè jiàzhí
100 企业风险 Rủi ro doanh nghiệp qǐyè fēngxiǎn
101 外部审计 Kiểm toán bên ngoài wàibù shěnjì
102 内部审控 Kiểm soát nội bộ nèibù shěn kòng
103 合规性 Tuân thủ quy định hé guī xìng
104 审计报告 Báo cáo kiểm toán shěnjì bàogào
105 经济效益 Hiệu quả kinh tế jīngjì xiàoyì
106 财务稽核 Kiểm toán tài chính cáiwù jīhé
107 会计准则 Tiêu chuẩn kế toán kuàijì zhǔnzé
108 预算 Ngân sách yùsuàn
109 审计流程 Quy trình kiểm toán shěnjì liúchéng
110 评估 Định giá pínggū
111 财产保险 Bảo hiểm tài sản cáichǎn bǎoxiǎn
112 薪资管理 Quản lý lương xīnzī guǎnlǐ
113 工资单 Phiếu lương gōngzī dān
114 账户余额 Số dư tài khoản zhànghù yú’é
115 账目分类 Phân loại tài khoản zhàngmù fēnlèi
116 支付方式 Phương thức thanh toán zhīfù fāngshì
117 收据 Hóa đơn thu shōujù
118 发票 Hóa đơn xuất khẩu fāpiào
119 应收利息 Lãi phải thu yīng shōu lìxí
120 应付利息 Lãi phải trả yìngfù lìxí
121 利率 Lãi suất lìlǜ
122 坏账准备 Dự phòng nợ xấu huàizhàng zhǔnbèi
123 存货减值准备 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho cúnhuò jiǎn zhí zhǔnbèi
124 收益 Lợi nhuận shōuyì
125 负债 Nợ phải trả fùzhài
126 所有权益 Vốn chủ sở hữu suǒyǒu quányì
127 税收 Thuế shuìshōu
128 出纳员 Nhân viên thu ngân chūnà yuán
129 记账 Ghi sổ sách jì zhàng
130 银行对账单 Sao kê ngân hàng yínháng duì zhàngdān
131 年度报告 Báo cáo năm niándù bàogào
132 短缺审计 Kiểm toán thiếu hụt duǎnquē shěnjì
133 资金流量表 Bảng luồng tiền zījīn liúliàng biǎo
134 总账 Sổ cái chung zǒngzhàng
135 辅助账 Sổ cái phụ fǔzhù zhàng
136 应收款项 Công nợ phải thu yīng shōu kuǎnxiàng
137 应付款项 Công nợ phải trả yìngfù kuǎnxiàng
138 固定资产清单 Danh mục tài sản cố định gùdìng zīchǎn qīngdān
139 资产评估 Đánh giá tài sản zīchǎn pínggū
140 现金管理 Quản lý tiền mặt xiànjīn guǎnlǐ
141 预算编制 Lập ngân sách yùsuàn biānzhì
142 审计程序 Thủ tục kiểm toán shěnjì chéngxù
143 储备金 Quỹ dự trữ chúbèi jīn
144 内部控制评估 Đánh giá kiểm soát nội bộ nèibù kòngzhì pínggū
145 财务软件 Phần mềm kế toán cáiwù ruǎnjiàn
146 资产负债表分析 Phân tích bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī
147 资产负债表结构 Cấu trúc bảng cân đối nợ tài sản zīchǎn fùzhài biǎo jiégòu
148 利润表分析 Phân tích bảng lợi nhuận lìrùn biǎo fēnxī
149 现金流量表分析 Phân tích bảng luồng tiền xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī
150 财务报表 Báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo
151 税务审计 Kiểm toán thuế shuìwù shěnjì
152 内部审计 Kiểm toán nội bộ nèibù shěnjì
153 财务管理 Quản lý tài chính cáiwù guǎnlǐ
154 审计计划 Kế hoạch kiểm toán shěnjì jìhuà
155 审计监管 Giám sát kiểm toán shěnjì jiānguǎn
156 财务风险管理 Quản lý rủi ro tài chính cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ
157 账户管理 Quản lý tài khoản zhànghù guǎnlǐ
158 预算执行 Thực hiện ngân sách yùsuàn zhíxíng
159 成本核算 Tính giá thành chéngběn hésuàn
160 盘点 Kiểm kê pándiǎn
161 库存管理 Quản lý hàng tồn kho kùcún guǎnlǐ
162 费用报销 Thanh toán chi phí fèiyòng bàoxiāo
163 固定资产管理 Quản lý tài sản cố định gùdìng zīchǎn guǎnlǐ
164 银行存款 Tiền gửi ngân hàng yínháng cúnkuǎn
165 资产折旧 Khấu hao tài sản zīchǎn zhéjiù
166 利润分配 Phân phối lợi nhuận lìrùn fēnpèi
167 资产流转 Lưu thông tài sản zīchǎn liúzhuàn
168 现金收支 Thu chi tiền mặt xiànjīn shōu zhī
169 审计工作底稿 Bản dự thảo công việc kiểm toán shěnjì gōngzuò dǐgǎo
170 现金支票 Séc tiền mặt xiànjīn zhīpiào
171 投资收益 Lợi nhuận đầu tư tóuzī shōuyì
172 应收账款 Công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn
173 应付账款 Công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn
174 往来账 Sổ cái phải trả – phải thu wǎnglái zhàng
175 借记凭证 Chứng từ nợ jiè jì píngzhèng
176 贷记凭证 Chứng từ có dài jì píngzhèng
177 凭证审核 Xét duyệt chứng từ píngzhèng shěnhé
178 收入确认 Xác nhận doanh thu shōurù quèrèn
179 外币兑换 Đổi ngoại tệ wàibì duìhuàn
180 资产负债表 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo
181 利润表 Bảng lợi nhuận lìrùn biǎo
182 现金流量表 Bảng luồng tiền xiànjīn liúliàng biǎo
183 资本结构 Cấu trúc vốn zīběn jiégòu
184 资本投资 Đầu tư vốn zīběn tóuzī
185 会计师 Kế toán viên kuàijìshī
186 会计师事务所 Công ty kế toán kuàijìshī shìwù suǒ
187 审计委员会 Hội đồng kiểm toán shěnjì wěiyuánhuì
188 内部审计员 Nhân viên kiểm toán nội bộ nèibù shěnjì yuán
189 财务总监 Giám đốc tài chính cáiwù zǒngjiān
190 资金占用成本 Chi phí sử dụng vốn zījīn zhànyòng chéngběn
191 资金成本 Chi phí vốn zījīn chéngběn
192 预算调整 Điều chỉnh ngân sách yùsuàn tiáozhěng
193 资产评估师 Chuyên viên định giá tài sản zīchǎn pínggū shī
194 审计报告 Báo cáo kiểm toán shěnjì bàogào
195 会计准则 Tiêu chuẩn kế toán kuàijì zhǔnzé
196 成本会计 Kế toán chi phí chéngběn kuàijì
197 营业外支出 Chi phí ngoài kinh doanh yíngyè wài zhīchū
198 应计利息 Lãi phải thu yīng jì lìxí
199 应计费用 Phí phải thu yīng jì fèiyòng
200 税收筹划 Kế hoạch thuế shuìshōu chóuhuà
201 无形资产 Tài sản vô hình wúxíng zīchǎn
202 固定资产 Tài sản cố định gùdìng zīchǎn
203 流动资产 Tài sản lưu động liúdòng zīchǎn
204 资本公积 Cổ phần vốn cơ bản zīběn gōng jī
205 净资产 Vốn ròng jìng zīchǎn
206 资本利得 Lợi nhuận vốn zīběn lìdé
207 财务分析 Phân tích tài chính cáiwù fēnxī
208 经济效益分析 Phân tích hiệu quả kinh tế jīngjì xiàoyì fēnxī
209 业务风险评估 Đánh giá rủi ro kinh doanh yèwù fēngxiǎn pínggū
210 资产清查 Kiểm tra tài sản zīchǎn qīngchá
211 会计信息系统 Hệ thống thông tin kế toán kuàijì xìnxī xìtǒng
212 准备金 Dự phòng zhǔnbèi jīn
213 现金管理 Quản lý tiền mặt xiànjīn guǎnlǐ
214 资金周转 Lưu thông tiền tệ zījīn zhōuzhuǎn
215 资金来源 Nguồn vốn zījīn láiyuán
216 资金流动性 Khả năng thanh toán tiền tệ zījīn liúdòng xìng
217 利润比率 Tỷ lệ lợi nhuận lìrùn bǐlǜ
218 资产利润率 Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản zīchǎn lìrùn lǜ
219 资产回报率 Tỷ suất sinh lời trên tài sản zīchǎn huíbào lǜ
220 资本结构优化 Tối ưu hóa cấu trúc vốn zīběn jiégòu yōuhuà
221 成本控制 Kiểm soát chi phí chéngběn kòngzhì
222 财务预测 Dự báo tài chính cáiwù yùcè
223 财务审计 Kiểm toán tài chính cáiwù shěnjì
224 审计风险 Rủi ro kiểm toán shěnjì fēngxiǎn
225 财务诈骗 Gian lận tài chính cáiwù zhàpiàn
226 财务造假 Làm giả tài chính cáiwù zàojiǎ
227 账务处理 Xử lý kế toán zhàng wù chǔlǐ
228 账目调整 Điều chỉnh sổ sách kế toán zhàngmù tiáozhěng
229 财务报表分析 Phân tích báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo fēnxī
230 现金等价物 Tương đương tiền mặt xiànjīn děngjiàwù
231 资产减值 Giảm giá tài sản zīchǎn jiǎn zhí
232 资产负债率 Tỷ lệ nợ vay trên tài sản zīchǎn fùzhài lǜ
233 经济利益 Lợi ích kinh tế jīngjì lìyì
234 债务重组 Tái cấu trúc nợ zhàiwù chóngzǔ
235 预算编制 Lập ngân sách yùsuàn biānzhì
236 财务管理 Quản lý tài chính cáiwù guǎnlǐ
237 会计核算 Kế toán hạch toán kuàijì hésuàn
238 稽核 Kiểm tra, giám sát jīhé
239 税务申报 Khai thuế shuìwù shēnbào
240 审计程序 Thủ tục kiểm toán shěnjì chéngxù
241 利润表 Bảng lợi nhuận lìrùn biǎo
242 资产负债表 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo
243 现金流量表 Bảng luồng tiền xiànjīn liúliàng biǎo
244 总账 Sổ cái zǒngzhàng
245 账户余额 Số dư tài khoản zhànghù yú’é
246 借方 Nợ jièfāng
247 贷方 dàifāng
248 财政部 Bộ tài chính cáizhèng bù
249 税务局 Cục thuế shuìwù jú
250 国税 Thuế quốc gia guóshuì
251 地税 Thuế địa phương dìshuì
252 增值税 Thuế giá trị gia tăng zēngzhí shuì
253 所得税 Thuế thu nhập cá nhân suǒdéshuì
254 企业所得税 Thuế thu nhập doanh nghiệp qǐyè suǒdéshuì
255 个人所得税 Thuế thu nhập cá nhân gèrén suǒdéshuì
256 营业税 Thuế hoạt động kinh doanh yíngyèshuì
257 印花税 Thuế tem yìnhuāshuì
258 关税 Thuế quan guānshuì
259 消费税 Thuế tiêu thụ đặc biệt xiāofèishuì
260 资源税 Thuế tài nguyên zīyuán shuì
261 城建税 Thuế xây dựng thành phố chéngjiàn shuì
262 土地使用税 Thuế sử dụng đất tǔdì shǐyòng shuì
263 烟叶税 Thuế thuốc lá yānyè shuì
264 契税 Thuế chuyển nhượng qìshuì
265 车船税 Thuế phương tiện giao thông đường bộ chēchuán shuì
266 环保税 Thuế bảo vệ môi trường huánbǎoshuì
267 委托代理 Uỷ thác đại lý wěituō dàilǐ
268 投资收益 Lợi nhuận đầu tư tóuzī shōuyì
269 资产保值增值 Bảo tồn và tăng giá trị tài sản zīchǎn bǎozhí zēngzhí
270 盈余公积 Quỹ dự phòng lợi nhuận yíngyú gōng jī
271 企业财报 Báo cáo tài chính doanh nghiệp qǐyè cáibào
272 财务指标 Chỉ số tài chính cáiwù zhǐbiāo
273 会计法 Luật kế toán kuàijì fǎ
274 税法 Luật thuế shuìfǎ
275 董事会 Hội đồng quản trị dǒngshìhuì
276 股东大会 Đại hội cổ đông gǔdōng dàhuì
277 监事会 Hội đồng giám sát jiānshìhuì
278 内部控制 Kiểm soát nội bộ nèibù kòngzhì
279 外部审计 Kiểm toán bên ngoài wàibù shěnjì
280 公司治理 Quản trị công ty gōngsī zhìlǐ
281 经济附加值 Giá trị gia tăng kinh tế jīngjì fùjiā zhí
282 投资方案 Kế hoạch đầu tư tóuzī fāng’àn
283 股票市场 Thị trường chứng khoán gǔpiào shìchǎng
284 审计意见 Ý kiến kiểm toán shěnjì yìjiàn
285 审计报告 Báo cáo kiểm toán shěnjì bàogào
286 财务报表 Báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo
287 会计师 Kế toán viên kuàijìshī
288 资产减值 Giảm giá trị tài sản zīchǎn jiǎn zhí
289 应收账款 Công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn
290 应付账款 Công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn
291 存货 Hàng tồn kho cúnhuò
292 固定资产 Tài sản cố định gùdìng zīchǎn
293 无形资产 Tài sản vô hình wúxíng zīchǎn
294 负债 Nợ phải trả fùzhài
295 所有者权益 Vốn chủ sở hữu suǒyǒu zhě quányì
296 利润 Lợi nhuận lìrùn
297 盈利 Lợi nhuận yínglì
298 成本 Chi phí chéngběn
299 费用 Phí tổn fèiyòng
300 凭证 Chứng từ píngzhèng
301 台账 Sổ cái tái zhàng
302 折旧 Khấu hao tài sản zhéjiù
303 摊销 Phân bổ chi phí tān xiāo
304 坏账 Nợ xấu huàizhàng
305 资产负债表 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo
306 损益表 Bảng kết quả kinh doanh sǔnyì biǎo
307 现金流量表 Bảng luồng tiền xiànjīn liúliàng biǎo
308 利润总额 Tổng lợi nhuận lìrùn zǒng’é
309 纳税申报 Khai thuế nàshuì shēnbào
310 审计证据 Chứng cứ kiểm toán shěnjì zhèngjù
311 预付款 Tiền trả trước yùfù kuǎn
312 保税区 Khu vực khuôn viên miễn thuế bǎoshuìqū
313 往来账户 Tài khoản quan hệ wǎnglái zhànghù
314 税收政策 Chính sách thuế shuìshōu zhèngcè
315 经济效益 Hiệu quả kinh tế jīngjì xiàoyì
316 税收征管 Quản lý thuế shuìshōu zhēngguǎn
317 现金收支 Thu chi tiền mặt xiànjīn shōu zhī
318 专项审计 Kiểm toán đặc thù zhuānxiàng shěnjì
319 资金流转 Lưu thông vốn zījīn liúzhuàn
320 财务分析 Phân tích tài chính cáiwù fēnxī
321 收益率 Tỷ suất lợi nhuận shōuyì lǜ
322 负债率 Tỷ lệ nợ fùzhài lǜ
323 经济利益 Lợi ích kinh tế jīngjì lìyì
324 保税物流 Vận chuyển hàng hóa miễn thuế bǎo shuìwùliú
325 收入确认 Xác nhận doanh thu shōurù quèrèn
326 资产负债表日 Ngày cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo rì
327 客户满意度 Chỉ số hài lòng khách hàng kèhù mǎnyì dù
328 信息披露 Công bố thông tin xìnxī pīlù
329 业绩评价 Đánh giá hiệu quả công việc yèjī píngjià
330 内部审计 Kiểm toán nội bộ nèibù shěnjì
331 资产评估 Định giá tài sản zīchǎn pínggū
332 财务软件 Phần mềm kế toán cáiwù ruǎn jiàn
333 审计机构 Cơ quan kiểm toán shěnjì jīgòu
334 会计制度 Hệ thống kế toán kuàijì zhìdù
335 资产清查 Kiểm kê tài sản zīchǎn qīngchá
336 财务管理 Quản lý tài chính cáiwù guǎnlǐ
337 财政预算 Dự toán ngân sách cáizhèng yùsuàn
338 成本控制 Kiểm soát chi phí chéngběn kòngzhì
339 风险评估 Đánh giá rủi ro fēngxiǎn pínggū
340 内部控制 Kiểm soát nội bộ nèibù kòngzhì
341 审计程序 Thủ tục kiểm toán shěnjì chéngxù
342 会计核算 Sổ sách kế toán kuàijì hésuàn
343 利润分配 Phân phối lợi nhuận lìrùn fēnpèi
344 资金管理 Quản lý tài chính zījīn guǎnlǐ
345 资金预算 Dự toán tài chính zījīn yùsuàn
346 国际审计 Kiểm toán quốc tế guójì shěnjì
347 公司治理 Quản trị công ty gōngsī zhìlǐ
348 税务筹划 Kế hoạch thuế shuìwù chóuhuà
349 会计估计 Ước lượng kế toán kuàijì gūjì
350 财务预测 Dự báo tài chính cáiwù yùcè
351 财务报告 Báo cáo tài chính cáiwù bàogào
352 账务处理 Xử lý sổ sách zhàng wù chǔlǐ
353 账户管理 Quản lý tài khoản zhànghù guǎnlǐ
354 商业保险 Bảo hiểm thương mại shāngyè bǎoxiǎn
355 税务机构 Cơ quan thuế shuìwù jīgòu
356 合同管理 Quản lý hợp đồng hétóng guǎnlǐ
357 营业税 Thuế doanh thu yíngyèshuì
358 价值链 Chuỗi giá trị jiàzhí liàn
359 独立审计 Kiểm toán độc lập dúlì shěnjì
360 税务稽查 Thanh tra thuế shuìwù jīchá
361 财务预算 Dự toán tài chính cáiwù yùsuàn
362 成本效益 Hiệu quả chi phí chéngběn xiàoyì
363 固定成本 Chi phí cố định gùdìng chéngběn
364 变动成本 Chi phí biến động biàndòng chéngběn
365 成本核算 Tính giá thành chéngběn hésuàn
366 财务会计 Kế toán tài chính cáiwù kuàijì
367 管理会计 Kế toán quản trị guǎnlǐ kuàijì
368 审计管理 Quản lý kiểm toán shěnjì guǎnlǐ
369 管理信息系统 Hệ thống thông tin quản lý guǎnlǐ xìnxī xìtǒng
370 管理报告 Báo cáo quản lý guǎnlǐ bàogào
371 成本计算 Tính toán chi phí chéngběn jìsuàn
372 风险管理 Quản lý rủi ro fēngxiǎn guǎnlǐ
373 财务分析师 Chuyên viên phân tích tài chính cáiwù fēnxī shī
374 财务主管 Quản lý tài chính cáiwù zhǔguǎn
375 税务顾问 Tư vấn thuế shuìwù gù wèn
376 审计师 Kiểm toán viên shěnjì shī
377 税务经理 Quản lý thuế shuìwù jīnglǐ
378 税务会计 Kế toán thuế shuìwù kuàijì
379 税务法规 Quy định thuế shuìwù fǎguī
380 利润表 Bảng lợi nhuận lìrùn biǎo
381 成本费用利润(CVP)分析 Phân tích chi phí-giá-vốn chéngběn fèiyòng lìrùn (CVP) fēnxī
382 会计师事务所 Công ty kiểm toán kuàijìshī shìwù suǒ
383 审计报告 Báo cáo kiểm toán shěnjì bàogào
384 内部审计 Kiểm toán nội bộ nèibù shěnjì
385 独立性 Độc lập dúlì xìng
386 咨询服务 Dịch vụ tư vấn zīxún fúwù
387 合规审计 Kiểm toán tuân thủ hé guī shěnjì
388 营业成本 Chi phí kinh doanh yíngyè chéngběn
389 财务测算 Dự toán tài chính cáiwù cèsuàn
390 会计监管 Quản lý kế toán kuàijì jiānguǎn
391 税收政策 Chính sách thuế shuìshōu zhèngcè
392 利润管理 Quản lý lợi nhuận lìrùn guǎnlǐ
393 盈余公积金 Quỹ dự phòng lợi nhuận yíngyú gōngjījīn
394 国际财务报告准则 Tiêu chuẩn báo cáo tài chính quốc tế guójì cáiwù bàogào zhǔnzé
395 外部审计 Kiểm toán bên ngoài wàibù shěnjì
396 资产负债表 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo
397 现金流量表 Bảng luồng tiền xiànjīn liúliàng biǎo
398 固定资产 Tài sản cố định gùdìng zīchǎn
399 无形资产 Tài sản vô hình wúxíng zīchǎn
400 应收账款 Công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn
401 应付账款 Công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn
402 负债管理 Quản lý nợ fùzhài guǎnlǐ
403 信用评估 Đánh giá tín dụng xìnyòng pínggū
404 利率风险 Rủi ro lãi suất lìlǜ fēngxiǎn
405 保险索赔 Bồi thường bảo hiểm bǎoxiǎn suǒpéi
406 国际财务报告准则理事会 Hội đồng tiêu chuẩn báo cáo tài chính quốc tế guójì cáiwù bàogào zhǔnzé lǐshì huì
407 投资回报率 Tỷ suất sinh lời đầu tư tóuzī huíbào lǜ
408 市场风险 Rủi ro thị trường shìchǎng fēngxiǎn
409 战略规划 Kế hoạch chiến lược zhànlüè guīhuà
410 分部会计 Kế toán chi nhánh fēn bù kuàijì
411 开支预算 Dự toán chi phí kāizhī yùsuàn
412 现金管理 Quản lý tiền mặt xiànjīn guǎnlǐ
413 账龄分析 Phân tích tuổi nợ zhàng líng fēnxī
414 证券投资 Đầu tư chứng khoán zhèngquàn tóuzī
415 现金等价物 Tài sản tương đương tiền mặt xiànjīn děngjiàwù
416 政府审计 Kiểm toán chính phủ zhèngfǔ shěnjì
417 净现值 Giá trị hiện tại ròng jìng xiàn zhí
418 内部审计员 Nhân viên kiểm toán nội bộ nèibù shěnjì yuán
419 价值驱动管理 Quản lý dựa trên giá trị jiàzhí qūdòng guǎnlǐ
420 利润中心 Trung tâm lợi nhuận lìrùn zhōngxīn
421 会计核算体系 Hệ thống kế toán kuàijì hésuàn tǐxì
422 财务分析 Phân tích tài chính cáiwù fēnxī
423 资产减值 Giảm giá tài sản zīchǎn jiǎn zhí
424 股权投资 Đầu tư vốn gǔquán tóuzī
425 财务报表分析 Phân tích báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo fēnxī
426 集团会计 Kế toán tập đoàn jítuán kuàijì
427 收益确认 Xác nhận doanh thu shōuyì quèrèn
428 财务预测 Dự báo tài chính cáiwù yùcè
429 商誉 Giá trị thương hiệu shāng yù
430 财务管理 Quản lý tài chính cáiwù guǎnlǐ
431 现金流量 Luồng tiền xiànjīn liúliàng
432 税务审计 Kiểm toán thuế shuìwù shěnjì
433 收入管理 Quản lý doanh thu shōurù guǎnlǐ
434 资产管理 Quản lý tài sản zīchǎn guǎnlǐ
435 存货管理 Quản lý hàng tồn kho cúnhuò guǎnlǐ
436 合并财务报表 Báo cáo tài chính hợp nhất hébìng cáiwù bàobiǎo
437 工资管理 Quản lý tiền lương gōngzī guǎnlǐ
438 财务危机 Khủng hoảng tài chính cáiwù wéijī
439 成本管理 Quản lý chi phí chéngběn guǎnlǐ
440 预付款 Tạm ứng yùfù kuǎn
441 工程造价 Giá thành công trình gōngchéng zàojià
442 成本效益 Hiệu quả chi phí chéngběn xiàoyì
443 预算编制 Lập dự toán yùsuàn biānzhì
444 会计核算 Kế toán kuàijì hésuàn
445 内控制度 Chế độ kiểm soát nội bộ nèikòngzhìdù
446 财务风险 Rủi ro tài chính cáiwù fēngxiǎn
447 投资管理 Quản lý đầu tư tóuzī guǎnlǐ
448 资金管理 Quản lý vốn zījīn guǎnlǐ
449 债务管理 Quản lý nợ vay zhài wù guǎnlǐ
450 资本运作 Hoạt động vốn zīběn yùnzuò
451 资产负债表分析 Phân tích bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī
452 会计准则 Tiêu chuẩn kế toán kuàijì zhǔnzé
453 分摊费用 Phân bổ chi phí fēntān fèiyòng
454 内部控制评估 Đánh giá kiểm soát nội bộ nèibù kòngzhì pínggū
455 资产评估 Định giá tài sản zīchǎn pínggū
456 内部审核 Kiểm tra nội bộ nèibù shěnhé
457 资本预算 Dự toán vốn zīběn yùsuàn
458 财务会计 Kế toán tài chính cáiwù kuàijì
459 营业利润 Lợi nhuận kinh doanh yíngyè lìrùn
460 应交税费 Thuế phải nộp yīng jiāo shuì fèi
461 营业税 Thuế kinh doanh yíngyè shuì
462 盈利能力 Năng lực sinh lời yínglì nénglì
463 纳税申报 Tờ khai thuế nàshuì shēnbào
464 经营报告 Báo cáo kinh doanh jīngyíng bàogào
465 利润表 Báo cáo lợi nhuận lìrùn biǎo
466 财务预算分析 Phân tích dự toán tài chính cáiwù yùsuàn fēnxī
467 收益表 Bảng thu nhập shōuyì biǎo
468 资产负债表 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo
469 现金流量表 Bảng luồng tiền xiànjīn liúliàng biǎo
470 会计师 Kế toán viên kuàijìshī
471 内部审计 Kiểm toán nội bộ nèibù shěnjì
472 外部审计 Kiểm toán bên ngoài wàibù shěnjì
473 审计意见 Ý kiến kiểm toán shěnjì yìjiàn
474 审计程序 Quy trình kiểm toán shěnjì chéngxù
475 审计风险 Rủi ro kiểm toán shěnjì fēngxiǎn
476 资产清查 Kiểm kê tài sản zīchǎn qīngchá
477 资产折旧 Khấu hao tài sản zīchǎn zhéjiù
478 财务会计报告 Báo cáo kế toán tài chính cáiwù kuàijì bàogào
479 内部控制 Kiểm soát nội bộ nèibù kòng zhì
480 业务风险 Rủi ro kinh doanh yèwù fēngxiǎn
481 资产重组 Tái cơ cấu tài sản zīchǎn chóngzǔ
482 投资风险 Rủi ro đầu tư tóuzī fēngxiǎn
483 外汇风险 Rủi ro tỷ giá wàihuì fēngxiǎn
484 金融市场 Thị trường tài chính jīnróng shìchǎng
485 会计法规 Quy định kế toán kuàijì fǎguī
486 资产负债率 Tỷ lệ nợ vay trên tài sản zīchǎn fùzhài lǜ
487 内部审计制度 Hệ thống kiểm toán nội bộ nèibù shěnjì zhìdù
488 保险业务 Kinh doanh bảo hiểm bǎoxiǎn yèwù
489 审计报告 Báo cáo kiểm toán shěnjì bàogào
490 审计证据 Chứng cứ kiểm toán shěnjì zhèngjù
491 审计计划 Kế hoạch kiểm toán shěnjì jìhuà
492 税务管理 Quản lý thuế shuì wù guǎnlǐ
493 资产处置 Xử lý tài sản zīchǎn chǔzhì
494 资产损耗 Tổn hao tài sản zīchǎn sǔnhào
495 证券投资 Đầu tư chứng khoán zhèngquàn tóuzī
496 成本费用 Chi phí sản xuất chéngběn fèiyòng
497 收益管理 Quản lý doanh thu shōuyì guǎnlǐ
498 现金管理 Quản lý tiền mặt xiànjīn guǎnlǐ
499 借款管理 Quản lý vay mượn jièkuǎn guǎnlǐ
500 资本结构 Cấu trúc vốn zīběn jiégòu
501 会计档案 Hồ sơ kế toán kuàijì dǎng’àn
502 成本核算 Tính giá thành chéngběn hésuàn
503 营运成本 Chi phí hoạt động yíngyùn chéngběn
504 经济效益 Hiệu quả kinh tế jīngjì xiàoyì
505 保险费 Phí bảo hiểm bǎoxiǎn fèi
506 外债管理 Quản lý nợ nước ngoài wàizhài guǎnlǐ
507 利润分配 Phân phối lợi nhuận lìrùn fēnpèi
508 财务战略 Chiến lược tài chính cáiwù zhànlüè
509 资本市场 Thị trường vốn zīběn shìchǎng
510 资产估值 Định giá tài sản zīchǎn gū zhí
511 内部审计部门 Phòng kiểm toán nội bộ nèibù shěnjì bùmén
512 资金流量 Luồng tiền zījīn liúliàng
513 资本金 Vốn điều lệ zīběn jīn
514 资金管理 Quản lý vốn zījīn guǎnlǐ
515 利息费用 Chi phí lãi lìxí fèiyòng
516 资产负债表项目 Các mục bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù
517 资本公积 Quỹ dự phòng tài chính zīběn gōng jī
518 资产收益率 Tỷ suất sinh lời tài sản zīchǎn shōuyì lǜ
519 资产负债表调整 Điều chỉnh bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo tiáozhěng
520 纳税申报 Khai thuế nàshuì shēnbào
521 资本运作 Hoạt động tài chính zīběn yùnzuò
522 现金流转 Vòng quay tiền tệ xiànjīn liúzhuàn
523 营运资金 Vốn hoạt động yíng yùn zījīn
524 资产负债表分析 Phân tích bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī
525 应收账款 Công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn
526 应付账款 Công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn
527 资金流入 Dòng tiền vào zījīn liúrù
528 资金流出 Dòng tiền ra zījīn liúchū
529 资产流动性 Tính thanh khoản tài sản zīchǎn liúdòng xìng
530 营业成本 Chi phí kinh doanh yíngyè chéngběn
531 财务报表 Báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo
532 会计制度 Chế độ kế toán kuàijì zhìdù
533 资产抵押 Thế chấp tài sản zīchǎn dǐyā
534 财务分析 Phân tích tài chính cáiwù fēnxī
535 预算管理 Quản lý ngân sách yùsuàn guǎnlǐ
536 资金结构 Cấu trúc vốn zījīn jiégòu
537 资金占用 Chiếm dụng vốn zījīn zhànyòng
538 融资成本 Chi phí vốn vay róngzī chéngběn
539 融资方案 Kế hoạch vốn vay róngzī fāng’àn
540 现金流量表分析 Phân tích bảng luồng tiền xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī
541 企业财务 Tài chính doanh nghiệp qǐyè cáiwù
542 外汇管理 Quản lý tỷ giá wàihuì guǎnlǐ
543 财务成本 Chi phí tài chính cáiwù chéngběn
544 应收利息 Lãi phải thu yīng shōu lìxí
545 应付利息 Lãi phải trả yìngfù lìxí
546 资产盘点 Kiểm kê tài sản zīchǎn pándiǎn
547 财务预测 Dự báo tài chính cáiwù yùcè
548 营业收入 Doanh thu kinh doanh yíngyè shōurù
549 资产利润率 Tỷ suất lợi nhuận tài sản zīchǎn lìrùn lǜ
550 现金流量预算 Dự báo luồng tiền xiànjīn liúliàng yùsuàn
551 固定资产 Tài sản cố định gùdìng zīchǎn
552 流动资产 Tài sản lưu động liúdòng zīchǎn
553 资产负债表公式 Công thức bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo gōngshì
554 应收股利 Cổ tức phải thu yīng shōu gǔlì
555 成本核算 Tính giá thành chéngběn hésuàn
556 财务风险 Rủi ro tài chính cáiwù fēngxiǎn
557 财务审计 Kiểm toán tài chính cáiwù shěnjì
558 资金调度 Điều phối vốn zījīn diàodù
559 资金周转率 Tốc độ vòng quay vốn zījīn zhōuzhuǎn lǜ
560 借款合同 Hợp đồng vay jièkuǎn hétóng
561 资产评估 Định giá tài sản zīchǎn pínggū
562 资产负债率 Tỷ lệ nợ vốn zīchǎn fùzhài lǜ
563 应收账款周转率 Tốc độ vòng quay công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ
564 应付账款周转率 Tốc độ vòng quay công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ
565 经济效益 Hiệu quả kinh tế jīngjì xiàoyì
566 固定资产清单 Danh mục tài sản cố định gùdìng zīchǎn qīngdān
567 成本费用率 Tỷ lệ chi phí giá thành chéngběn fèiyòng lǜ
568 会计记录 Ghi chép kế toán kuàijì jìlù
569 资产减值 Giảm giá tài sản zīchǎn jiǎn zhí
570 折旧费用 Chi phí hao mòn tài sản zhéjiù fèiyòng
571 负债与所有者权益表 Bảng cân đối lưu chuyển tiền tệ fùzhài yǔ suǒyǒu zhě quányì biǎo
572 利润表 Bảng lợi nhuận lìrùn biǎo
573 资产负债表日记账 Sổ cái bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo rìjìzhàng
574 资产负债表借方 Nợ bên ngoài bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo jièfāng
575 资产负债表贷方 Có bên ngoài bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo dàifāng
576 应收账款余额 Dư nợ công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn yú’é
577 应付账款余额 Dư nợ công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn yú’é
578 固定资产投资 Đầu tư tài sản cố định gùdìng zīchǎn tóuzī
579 营业税金及附加 Thuế và phụ phí kinh doanh yíngyèshuì jīn jí fùjiā
580 应交税费 Thuế và phí phải nộp yīng jiāo shuì fèi
581 财务报表分析 Phân tích báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo fēnxī
582 预收账款 Công nợ trả trước yùshōu zhàng kuǎn
583 应收票据 Khoản nợ phải thu từ ký quỹ yīng shōu piàojù
584 应付票据 Khoản nợ phải trả từ ký quỹ yìngfù piàojù
585 账款余额 Dư nợ công nợ zhàng kuǎn yú’é
586 资产负债表合并 Tổng hợp bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo hébìng
587 现金流量表日记账 Sổ cái bảng luồng tiền xiànjīn liúliàng biǎo rìjìzhàng
588 现金流量表借方 Nợ bên ngoài bảng luồng tiền xiànjīn liúliàng biǎo jièfāng
589 现金流量表贷方 Có bên ngoài bảng luồng tiền xiànjīn liúliàng biǎo dàifāng
590 应收账款坏账准备 Dự phòng nợ xấu công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn huàizhàng zhǔnbèi
591 应付账款坏账准备 Dự phòng nợ xấu công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn huàizhàng zhǔnbèi
592 固定资产净值 Giá trị tài sản cố định ròng gùdìng zīchǎn jìngzhí
593 应计利息 Lãi phải thu yīng jì lìxí
594 预提费用 Chi phí dự phòng yù tí fèiyòng
595 长期待摊费用 Chi phí chờ phân bổ dài hạn chángqí dài tān fèiyòng
596 其他应收款 Các khoản phải thu khác qítā yīng shōu kuǎn
597 其他应付款 Các khoản phải trả khác qítā yìngfù kuǎn
598 主营业务收入 Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính zhǔ yíngyèwù shōurù
599 主营业务成本 Chi phí hàng hoá, dịch vụ bán ra zhǔ yíng yèwù chéngběn
600 主营业务利润 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính zhǔ yíng yèwù lìrùn
601 营业总收入 Tổng doanh thu yíng yè zǒng shōurù
602 营业总成本 Tổng chi phí yíng yè zǒng chéngběn
603 销售费用 Chi phí bán hàng xiāoshòu fèiyòng
604 管理费用 Chi phí quản lý guǎn lǐ fèiyòng
605 财务费用 Chi phí tài chính cáiwù fèiyòng
606 所得税费用 Chi phí thuế thu nhập cá nhân suǒdéshuì fèiyòng
607 销售毛利率 Tỷ lệ lợi nhuận gộp từ bán hàng xiāoshòu máo lìlǜ
608 销售净利率 Tỷ lệ lợi nhuận ròng từ bán hàng xiāoshòu jìng lìlǜ
609 流动比率 Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn liúdòng bǐlǜ
610 速动比率 Tỷ lệ thanh khoản nhanh sù dòng bǐlǜ
611 利息保障倍数 Hệ số bảo vệ lãi suất lìxí bǎozhàng bèishù
612 应收账款周转天数 Số ngày vòng quay công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn tiānshù
613 应付账款周转天数 Số ngày vòng quay công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn tiānshù
614 存货周转率 Tốc độ vòng quay hàng tồn kho cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ
615 存货周转天数 Số ngày vòng quay hàng tồn kho cúnhuò zhōuzhuǎn tiānshù
616 总资产周转率 Tốc độ vòng quay tổng tài sản zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
617 总资产周转天数 Số ngày vòng quay tổng tài sản zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn tiānshù
618 净资产收益率 Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu jìng zīchǎn shōuyì lǜ
619 资产回报率 Tỷ suất sinh lời từ tài sản zīchǎn huíbào lǜ
620 资产周转率 Tốc độ vòng quay tài sản zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
621 现金比率 Tỷ lệ tiền mặt trên tổng tài sản xiànjīn bǐlǜ
622 现金流量比率 Tỷ lệ luồng tiền trên tổng tài sản xiànjīn liúliàng bǐlǜ
623 股票期权 Quyền chọn cổ phiếu gǔpiào qíquán
624 非流动资产 Tài sản cố định fēi liúdòng zīchǎn
625 流动资产 Tài sản lưu động liúdòng zīchǎn
626 资本公积 Vốn cổ phần cộng thêm zīběn gōng jī
627 盈余公积 Quỹ lãi dự phòng yíngyú gōng jī
628 股本 Vốn cổ phần gǔběn
629 归属于母公司股东权益 Vốn chủ sở hữu của công ty mẹ guīshǔ yú mǔ gōngsī gǔdōng quányì
630 归属于少数股东权益 Vốn chủ sở hữu của cổ đông thiểu số guīshǔ yú shǎoshù gǔdōng quányì
631 应付工资 Lương phải trả yìngfù gōngzī
632 应付福利费 Chi phí phúc lợi phải trả yìngfù fúlì fèi
633 应交税费 Thuế phải nộp yīng jiāo shuì fèi
634 应付利息 Lãi phải trả yìngfù lìxí
635 应付股利 Cổ tức phải trả yìngfù gǔlì
636 应付债券 Trái phiếu phải trả yìngfù zhàiquàn
637 预收款项 Tiền đặt cọc trước yùshōu kuǎnxiàng
638 营业税金及附加 Thuế và phụ phí kinh doanh yíngyèshuì jīn jí fùjiā
639 所得税费用 Chi phí thuế thu nhập cá nhân suǒdéshuì fèi yòng
640 销售商品、提供劳务收到的现金 Tiền mặt thu được từ bán hàng, cung cấp dịch vụ xiāoshòu shāngpǐn, tígōng láowù shōu dào de xiànjīn
641 存放同业和其它金融机构款项 Tiền gửi tại ngân hàng và tổ chức tài chính khác cúnfàng tóngyè hé qítā jīnróng jīgòu kuǎn xiàng
642 贷款及垫款 Khoản nợ và tạm ứng dàikuǎn jí diàn kuǎn
643 可供出售金融资产净值 Giá trị tài sản tài chính có thể bán kě gōng chūshòu jīnróng zīchǎn jìngzhí
644 交易性金融资产净值 Giá trị tài sản tài chính có tính thanh khoản cao jiāoyì xìng jīnróng zīchǎn jìngzhí
645 持有至到期投资净值 Giá trị đầu tư giữ đến ngày đáo hạn chí yǒu zhì dào qí tóuzī jìngzhí
646 经营活动产生的现金流量净额 Dòng tiền ròng từ hoạt động kinh doanh jīngyíng huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng jìng é
647 投资活动产生的现金流量净额 Dòng tiền ròng từ hoạt động đầu tư tóuzī huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng jìng é
648 筹资活动产生的现金流量净额 Dòng tiền ròng từ hoạt động tài chính chóuzī huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng jìng é
649 销售商品、提供劳务收到的现金 Tiền mặt thu được từ bán hàng, cung cấp dịch vụ xiāoshòu shāngpǐn, tígōng láowù shōu dào de xiànjīn
650 现金及现金等价物净增加额 Tăng thêm tiền mặt và đương đương tiền mặt xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù jìng zēngjiā é
651 期末现金及现金等价物余额 Số dư tiền mặt và đương đương tiền mặt cuối kỳ qímò xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù yú’é

Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Các bạn xem giáo án bài giảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán ở trên mà chưa nắm rõ kiến thức ở đâu thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

Để bổ trợ thêm từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Kiểm toán thì các bạn nên xem ngay bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán bên dưới nhé.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán

Ngoài ra, từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành sẽ bổ trợ cho bạn rất nhiều trong công việc đấy. Bạn hãy xem luôn và ngay trong link dưới.

Từ vựng tiếng Trung thương mại

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đào tạo tiếng Trung Kế toán và tiếng Trung Kiểm toán.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân là nơi cung cấp dịch vụ đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung cho các chuyên ngành Kế toán và Kiểm toán.

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và có trình độ chuyên môn cao, ChineMaster cam kết đem đến cho học viên chương trình học tập đa dạng và hiệu quả, giúp họ nâng cao kỹ năng giao tiếp và đàm phán bằng tiếng Trung, đồng thời cập nhật kiến thức chuyên ngành Kế toán và Kiểm toán.

ChineMaster sử dụng phương pháp giảng dạy tiên tiến, tích hợp các công nghệ thông tin và tài liệu học tập mới nhất để hỗ trợ học viên. Ngoài ra, chương trình học tập của ChineMaster còn được thiết kế linh hoạt, đáp ứng nhu cầu và sở thích học tập của từng học viên.

ChineMaster cũng cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ học viên, bao gồm đăng ký và chuẩn bị các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung, tư vấn học tập và nghề nghiệp, giới thiệu việc làm, và hỗ trợ học viên trong việc tìm hiểu và trau dồi kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Kế toán và Kiểm toán.

Với chất lượng đào tạo tốt và các dịch vụ hỗ trợ tận tình, ChineMaster đã trở thành một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín và chuyên nghiệp tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, và đã đào tạo thành công cho nhiều học viên với nhiều mục tiêu khác nhau.

Hotline Thầy Vũ 090 468 4983

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia đào tạo kiến thức tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo kiến thức tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Kiểm toán. Anh đã có hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung và là tác giả của nhiều tài liệu giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành.

Hiện nay, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là giảng viên chính tại trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster. Trung tâm được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu của các cá nhân và tổ chức trong việc học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Kiểm toán. Tại trung tâm, học viên sẽ được học từ cơ bản đến chuyên sâu về kiến thức tiếng Trung liên quan đến Kế toán và Kiểm toán.

ChineMaster cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Kiểm toán với các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Các khóa học được thiết kế với phương pháp giảng dạy khoa học, đa dạng và hiệu quả, giúp học viên nhanh chóng tiếp thu và ứng dụng kiến thức vào thực tế công việc.

Không chỉ giảng dạy kiến thức tiếng Trung chuyên ngành, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn giúp đỡ học viên phát triển kỹ năng giao tiếp, hiểu rõ bản chất của lĩnh vực Kế toán và Kiểm toán để áp dụng linh hoạt trong công việc.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster là địa chỉ đáng tin cậy để các học viên muốn tìm hiểu và nâng cao kiến thức tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Kiểm toán.

Bình luận về bài viết này

Tạo trang giống vầy với WordPress.com
Tham gia