Từ vựng tiếng Trung Kế toán chuyên ngành

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Kế toán chuyên ngành ứng dụng thực tế

Từ vựng tiếng Trung Kế toán chuyên ngành là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đề học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán chuyên ngành ứng dụng thực tế. Đây là một trong những mảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành được ứng dụng rất thông dụng và phổ biến tại Việt Nam. Các bạn hãy lưu lại ngay toàn bộ nội dung giáo án bài giảng này về máy tính và thiết bị di động để học dần nhé.

Để hỗ trợ tốt nhất cho việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán cũng như thúc đẩy nhanh tiến độ học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề này thì các bạn cần luyện tập viết chữ Hán mỗi ngày trên giấy kết hợp với luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính hàng ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin. Bạn nào chưa có bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin thì tải xuống ngay tại link dưới nhé.

Tải bộ gõ tiếng Trung

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là kênh chuyên đào tạo tiếng Trung kế toán, tiếng Trung kiểm toán và tiếng Trung giao tiếp cơ bản nâng cao, tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế, tiếng Trung HSK & HSKK, tiếng Hoa TOCFL, tiếng Trung giao tiếp văn phòng, tiếng Trung giao tiếp công sở, tiếng Trung công xưởng. Các bạn chú ý liên hệ sớm trước với Thầy Vũ để được ưu tiên thu xếp thời gian và lịch học nhé.

Thầy Vũ 090 468 4983

Trung tâm học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Hà Nội

Từ vựng tiếng Trung kế toán chuyên ngành

STT Tiếng Trung Tiếng Việt Phiên âm
1 折旧 Khấu hao Zhéjiù
2 财务报表 Báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo
3 凭证 Chứng từ píngzhèng
4 税收 Thuế shuìshōu
5 成本核算 Kế toán chi phí chéngběn hésuàn
6 资产负债表 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo
7 利润表 Bảng kết quả kinh doanh lìrùn biǎo
8 管理会计 Kế toán quản trị guǎnlǐ kuàijì
9 会计政策 Chính sách kế toán kuàijì zhèngcè
10 会计周期 Chu kỳ kế toán kuàijì zhōuqí
11 资本预算 Ngân sách vốn zīběn yùsuàn
12 应收账款 Công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn
13 应付账款 Công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn
14 现金流量表 Bảng lưu chuyển tiền tệ xiànjīn liúliàng biǎo
15 库存 Hàng tồn kho kùcún
16 盈余公积 Quỹ dự phòng lợi nhuận yíngyú gōng jī
17 应计费用 Chi phí chưa thanh toán yīng jì fèiyòng
18 现值 Giá trị hiện tại xiàn zhí
19 摊销 Phân bổ chi phí tān xiāo
20 短期投资 Đầu tư ngắn hạn duǎnqí tóuzī
21 长期投资 Đầu tư dài hạn chángqí tóuzī
22 现金管理 Quản lý tiền mặt xiànjīn guǎnlǐ
23 成本费用 Chi phí sản xuất chéngběn fèiyòng
24 应收账款逾期未付 Công nợ quá hạn chưa thanh toán yīng shōu zhàng kuǎn yúqí wèi fù
25 固定资产 Tài sản cố định gùdìng zīchǎn
26 营业收入 Doanh thu hoạt động kinh doanh yíngyè shōurù
27 抵押 Thế chấp dǐyā
28 资本结构 Cấu trúc vốn zīběn jiégòu
29 坏账准备 Dự phòng tín dụng huàizhàng zhǔnbèi
30 财务分析 Phân tích tài chính cáiwù fēnxī
31 财务预算 Dự báo tài chính cáiwù yùsuàn
32 利息费用 Chi phí lãi vay lìxí fèiyòng
33 固定成本 Chi phí cố định gùdìng chéngběn
34 变动成本 Chi phí biến động biàndòng chéngběn
35 应计利息 Lãi chưa tính vào yīng jì lìxí
36 综合成本 Chi phí tổng hợp zònghé chéngběn
37 调整后利润 Lợi nhuận điều chỉnh tiáozhěng hòu lìrùn
38 销售成本 Chi phí bán hàng xiāoshòu chéngběn
39 预计负债 Nợ dự kiến yùjì fùzhài
40 财务管理 Quản lý tài chính cáiwù guǎnlǐ
41 应收账款周转率 Tốc độ vòng quay công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ
42 应付账款周转率 Tốc độ vòng quay công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ
43 预提费用 Chi phí dự phòng yù tí fèiyòng
44 资本回报率 Tỷ suất sinh lời vốn zīběn huíbào lǜ
45 实际成本 Chi phí thực tế shíjì chéngběn
46 利润比率 Tỷ lệ lợi nhuận lìrùn bǐlǜ
47 会计准则 Tiêu chuẩn kế toán kuàijì zhǔnzé
48 固定费用 Chi phí cố định gùdìng fèiyòng
49 销售额 Doanh số bán hàng xiāoshòu é
50 现金等价物 Tương đương tiền mặt xiànjīn děngjiàwù
51 毛利率 Tỷ lệ lợi nhuận gộp máolìlǜ
52 经营资产 Tài sản kinh doanh jīngyíng zīchǎn
53 资本市场 Thị trường vốn zīběn shìchǎng
54 营业外支出 Chi phí hoạt động kinh doanh ngoài lợi nhuận yíngyè wài zhīchū
55 资本积累 Tích lũy vốn zīběn jīlěi
56 资本利得税 Thuế thu nhập vốn zīběn lìdé shuì
57 现金折扣 Chiết khấu tiền mặt xiànjīn zhékòu
58 净值 Giá trị ròng jìngzhí
59 会计师 Kế toán viên kuàijìshī
60 资本收益率 Tỷ suất lợi nhuận vốn zīběn shōuyì lǜ
61 现金及现金等价物 Tiền mặt và tương đương tiền mặt xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù
62 利润和损失 Lợi nhuận và lỗ lìrùn hé sǔnshī
63 合并财务报表 Báo cáo tài chính hợp nhất hébìng cáiwù bàobiǎo
64 收益 Lợi nhuận shōuyì
65 税前利润 Lợi nhuận trước thuế shuì qián lìrùn
66 固定资本 Vốn cố định gùdìng zīběn
67 费用比率 Tỷ lệ chi phí fèiyòng bǐlǜ
68 财务成本 Chi phí tài chính cáiwù chéngběn
69 分期付款 Trả góp fēnqí fùkuǎn
70 现金净流入 Luồng tiền mặt ròng xiànjīn jìng liúrù
71 资产价格 Giá trị tài sản zīchǎn jiàgé
72 抵充 Khấu trừ dǐ chōng
73 固定资产净值 Giá trị ròng tài sản cố định gùdìng zīchǎn jìngzhí
74 薪酬 Tiền lương xīnchóu
75 应收利息 Lãi phải thu yīng shōu lìxí
76 资本投资 Đầu tư vốn zīběn tóuzī
77 资产负债表分析 Phân tích bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī
78 费用 Chi phí fèiyòng
79 会计周期结束 Kết thúc chu kỳ kế toán kuàijì zhōuqí jiéshù
80 现金管理政策 Chính sách quản lý tiền mặt xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè
81 预提准备 Dự phòng yù tí zhǔnbèi
82 资产价值 Giá trị tài sản zīchǎn jiàzhí
83 分摊 Phân chia fēntān
84 应付利息 Lãi phải trả yìngfù lìxí
85 长期资本 Vốn dài hạn chángqí zīběn
86 营业外收入 Thu nhập hoạt động kinh doanh ngoài lợi nhuận yíngyè wài shōurù
87 税后利润 Lợi nhuận sau thuế shuì hòu lìrùn
88 净收益 Lợi nhuận ròng jìng shōuyì
89 报销 Bồi thường chi phí bàoxiāo
90 负债 Nợ fùzhài
91 现金流量 Luồng tiền mặt xiànjīn liúliàng
92 分配 Phân phối fēnpèi
93 预计收入 Thu nhập dự kiến yùjì shōurù
94 成本 Chi phí sản xuất chéngběn
95 税务 Thuế vụ shuìwù
96 现金余额 Số dư tiền mặt xiànjīn yú’é
97 应交所得税 Thuế thu nhập cá nhân phải nộp yīng jiāo suǒdéshuì
98 资产负债率 Tỷ lệ nợ vốn zīchǎn fùzhài lǜ
99 现金流量表 Bảng dòng tiền xiànjīn liúliàng biǎo
100 固定资产投资 Đầu tư tài sản cố định gùdìng zīchǎn tóuzī
101 负债合计 Tổng nợ fùzhài héjì
102 会计估计 Ước lượng kế toán kuàijì gūjì
103 利润表 Bảng lợi nhuận lìrùn biǎo
104 流动比率 Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn liúdòng bǐlǜ
105 营业成本 Chi phí hoạt động kinh doanh yíngyè chéngběn
106 税收 Thuế shuìshōu
107 资本 Vốn zīběn
108 应收账款 Công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn
109 权益 Quyền sở hữu quányì
110 预算 Ngân sách yùsuàn
111 长期负债 Nợ dài hạn chángqí fùzhài
112 会计准则 Tiêu chuẩn kế toán kuàijì zhǔnzé
113 固定资产清单 Danh mục tài sản cố định gùdìng zīchǎn qīngdān
114 资产 Tài sản zīchǎn
115 净资产 Tài sản ròng jìng zīchǎn
116 预付账款 Công nợ trả trước yùfù zhàng kuǎn
117 股东权益 Quyền lợi cổ đông gǔdōng quányì
118 损益表 Bảng kết quả hoạt động sǔnyì biǎo
119 应付账款 Công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn
120 流动资产 Tài sản lưu động liúdòng zīchǎn
121 总资产 Tổng tài sản zǒng zīchǎn
122 资本金 Vốn điều lệ zīběn jīn
123 年报 Báo cáo thường niên nián bào
124 应计费用 Chi phí chưa thanh toán yīng jì fèiyòng
125 财务分析 Phân tích tài chính cáiwù fēnxī
126 长期投资 Đầu tư dài hạn chángqí tóuzī
127 现金流入 Thu nhập tiền mặt xiànjīn liúrù
128 股东权益比率 Tỷ lệ quyền lợi cổ đông gǔdōng quányì bǐlǜ
129 非流动资产 Tài sản không lưu động fēi liúdòng zīchǎn
130 所有者权益 Quyền sở hữu chủ sở hữu suǒyǒu zhě quányì
131 业务 Hoạt động kinh doanh yèwù
132 流动负债 Nợ ngắn hạn liúdòng fùzhài
133 总负债 Tổng nợ zǒng fùzhài
134 资本形成 Tạo vốn zīběn xíngchéng
135 财务报告 Báo cáo tài chính cáiwù bàogào
136 固定成本 Chi phí cố định gùdìng chéngběn
137 净利润 Lợi nhuận ròng jìng lìrùn
138 股票 Cổ phiếu gǔpiào
139 报表 Bảng báo cáo bàobiǎo
140 流动比率 Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn liúdòng bǐlǜ
141 营业外支出 Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh yíngyè wài zhīchū
142 成本费用利润表 Bảng chi phí giá thành lợi nhuận chéngběn fèiyòng lìrùn biǎo
143 预提费用 Chi phí dự phòng yù tí fèiyòng
144 财务会计 Kế toán tài chính cáiwù kuàijì
145 股东借款 Vay vốn từ cổ đông gǔdōng jièkuǎn
146 负债 Nợ phải trả fùzhài
147 现金流出 Chi tiêu tiền mặt xiànjīn liúchū
148 资本公积 Quỹ khen thưởng cổ đông zīběn gōng jī
149 资本收益率 Tỷ suất lợi nhuận vốn zīběn shōuyì lǜ
150 融资 Tài trợ róngzī
151 应交利润 Lợi nhuận chưa phân phối yīng jiāo lìrùn
152 应收票据 Khoản mục phải thu yīng shōu piàojù
153 资本利润率 Tỷ suất lợi nhuận vốn zīběn lìrùn lǜ
154 资本营运资金 Vốn lưu động tài chính zīběn yíngyùn zījīn
155 投资收益 Lợi nhuận đầu tư tóuzī shōuyì
156 成本核算 Tính giá thành chéngběn hésuàn
157 资产减值准备 Quỹ dự phòng giảm giá tài sản zīchǎn jiǎn zhí zhǔnbèi
158 应付职工薪酬 Chi phí lương nhân viên phải trả yìngfù zhígōng xīnchóu
159 生产成本 Chi phí sản xuất shēngchǎn chéngběn
160 收入 Thu nhập shōurù
161 应交增值税 Thuế giá trị gia tăng phải nộp yīng jiāo zēngzhí shuì
162 资本周转率 Tốc độ quay vòng vốn zīběn zhōuzhuǎn lǜ
163 负债率 Tỷ lệ nợ phải trả fùzhài lǜ
164 销售成本 Chi phí bán hàng xiāoshòu chéngběn
165 现金及现金等价物净增加额 Tăng ròng tiền và tương đương tiền mặt xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù jìng zēngjiā é
166 管理费用 Chi phí quản lý guǎnlǐ fèiyòng
167 递延所得税负债 Nợ thuế thu nhập cá nhân chờ khấu trừ dì yán suǒdéshuì fùzhài
168 营业利润 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh yíngyè lìrùn
169 应付利息 Lãi phải trả yìngfù lìxí
170 资产周转率 Tốc độ quay vòng tài sản zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
171 资金 Vốn zījīn
172 利润 Lợi nhuận lìrùn
173 应交税费 Thuế phí phải nộp yīng jiāo shuì fèi
174 现金流量 Luồng tiền mặt xiànjīn liúliàng
175 销售费用 Chi phí bán hàng xiāoshòu fèiyòng
176 应收利息 Lãi phải thu yīng shōu lìxí
177 资本保值增值 Bảo toàn và tăng giá trị vốn zīběn bǎozhí zēngzhí
178 资产负债表 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo
179 存货 Hàng tồn kho cúnhuò
180 薪酬 Tiền lương xīnchóu
181 应付账款 Công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn
182 应收账款 Công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn
183 利润总额 Tổng lợi nhuận lìrùn zǒng’é
184 资产 Tài sản zīchǎn
185 资产负债表 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo
186 资金流量表 Bảng luồng tiền zījīn liúliàng biǎo
187 固定资产 Tài sản cố định gùdìng zīchǎn
188 管理费用 Chi phí quản lý guǎnlǐ fèiyòng
189 货币资金 Tiền gửi ngân hàng huòbì zījīn
190 预收账款 Công nợ trả trước yùshōu zhàng kuǎn
191 营业成本 Chi phí kinh doanh yíngyè chéngběn
192 营业税金及附加 Thuế và phí thuộc hoạt động kinh doanh yíngyèshuìjīn jí fùjiā
193 应收票据 Hóa đơn phải thu yīng shōu piàojù
194 应付票据 Hóa đơn phải trả yìngfù piàojù
195 长期股权投资 Đầu tư chứng khoán dài hạn chángqí gǔquán tóuzī
196 财务报表 Báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo
197 存货成本 Chi phí tồn kho cúnhuò chéngběn
198 负债 Nợ phải trả fùzhài
199 毛利率 Tỷ lệ lợi nhuận gộp máo lìlǜ
200 固定资产清理 Thanh lý tài sản cố định gùdìng zīchǎn qīnglǐ
201 坏账准备 Quỹ phòng ngừa nợ xấu huàizhàng zhǔnbèi
202 固定资产折旧 Khấu hao tài sản cố định gùdìng zīchǎn zhéjiù
203 资本公积金 Quỹ khen thưởng cổ đông zīběn gōngjījīn
204 无形资产 Tài sản vô hình wúxíng zīchǎn
205 实收资本 Vốn điều lệ thực tế shí shōu zīběn
206 固定资产投资 Đầu tư tài sản cố định gùdìng zīchǎn tóuzī
207 其他应收款 Các khoản phải thu khác qítā yīng shōu kuǎn
208 其他应付款 Các khoản phải trả khác qítā yìngfù kuǎn
209 资本金 Vốn điều lệ zīběn jīn
210 营业收入 Doanh thu yíngyè shōurù
211 递延所得税资产 Tài sản thuế thu nhập cá nhân chờ khấu trừ dì yán suǒdéshuì zīchǎn
212 预计负债 Nợ phải trả dự kiến yùjì fùzhài
213 资本公积金 Quỹ khen thưởng cổ đông zīběn gōngjījīn
214 财务成本 Chi phí tài chính cáiwù chéngběn
215 应收账款周转率 Tốc độ quay vòng công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ
216 应付账款周转率 Tốc độ quay vòng công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ
217 短期借款 Vay ngắn hạn duǎnqí jièkuǎn
218 长期借款 Vay dài hạn chángqí jièkuǎn
219 存货周转率 Tốc độ quay vòng hàng tồn kho cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ
220 资本保值减值 Bảo toàn và giảm giá trị vốn zīběn bǎozhí jiǎn zhí
221 财务分析 Phân tích tài chính cáiwù fēnxī
222 资产负债率 Tỷ lệ gánh nợ tài sản zīchǎn fùzhài lǜ
223 递延所得税负债 Nợ thuế thu nhập cá nhân chờ khấu trừ dì yán suǒdéshuì fùzhài
224 盈余公积金 Quỹ dự phòng lợi nhuận yíngyú gōngjījīn
225 盈利能力 Năng lực sinh lợi yínglì nénglì
226 应计利息 Lãi được tính trước yīng jì lìxí
227 实际利率 Tỷ lệ lãi suất thực tế shíjì lìlǜ
228 净固定资产 Tài sản cố định ròng jìng gùdìng zīchǎn
229 财务指标 Chỉ số tài chính cáiwù zhǐbiāo
230 无形资产减值 Giảm giá trị tài sản vô hình wúxíng zīchǎn jiǎn zhí
231 其他流动资产 Các tài sản lưu động khác qítā liúdòng zīchǎn
232 资本减值 Giảm giá trị vốn zīběn jiǎn zhí
233 应计费用 Chi phí được tính trước yīng jì fèiyòng
234 财务风险 Rủi ro tài chính cáiwù fēngxiǎn
235 预计资产损失 Tổn thất tài sản dự kiến yùjì zīchǎn sǔnshī
236 财务管理 Quản lý tài chính cáiwù guǎnlǐ
237 股东权益 Quyền lợi cổ đông gǔdōng quányì
238 其他应计负债 Các nợ phải trả được tính trước khác qítā yīng jì fùzhài
239 成本会计 Kế toán chi phí chéngběn kuàijì
240 无形资产摊销 Phân bổ tài sản vô hình wúxíng zīchǎn tān xiāo
241 坏账损失 Tổn thất do nợ xấu huàizhàng sǔnshī
242 营运资本 Vốn lưu động yíngyùn zīběn
243 净流动资产 Tài sản lưu động ròng jìng liúdòng zīchǎn
244 其他负债 Các khoản nợ phải trả khác qítā fùzhài
245 货币资金周转率 Tốc độ quay vòng tiền gửi ngân hàng huòbì zījīn zhōuzhuǎn lǜ
246 营业外支出 Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh yíngyè wài zhīchū
247 资产周转率 Tốc độ quay vòng tài sản zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
248 现金流量表 Bảng dòng tiền xiànjīn liúliàng biǎo
249 预计财务负担 Gánh nặng tài chính dự kiến yùjì cáiwù fù dān
250 毛利润 Lợi nhuận gộp máo lìrùn
251 其他流动负债 Các khoản nợ lưu động khác qítā liúdòng fùzhài
252 营业利润 Lợi nhuận thuần hoạt động yíngyè lìrùn
253 存货毛利率 Tỷ lệ lợi nhuận gộp của hàng tồn kho cúnhuò máo lìlǜ
254 总资产周转率 Tốc độ quay vòng tổng tài sản zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
255 现金流量比率 Tỷ lệ dòng tiền xiànjīn liúliàng bǐlǜ
256 资本收益率 Tỷ lệ sinh lợi vốn zīběn shōuyì lǜ
257 预计财务收益 Lợi nhuận tài chính dự kiến yùjì cáiwù shōuyì
258 资本回报率 Tỷ lệ hoàn vốn zīběn huí bào lǜ
259 企业会计准则 Tiêu chuẩn kế toán doanh nghiệp qǐyè kuàijì zhǔnzé
260 短期借款 Vay ngắn hạn duǎnqí jièkuǎn
261 长期借款 Vay dài hạn chángqí jièkuǎn
262 固定资产 Tài sản cố định gùdìng zīchǎn
263 流动资产 Tài sản lưu động liúdòng zīchǎn
264 应收账款 Công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn
265 应付账款 Công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn
266 营业成本 Chi phí sản xuất kinh doanh yíngyè chéngběn
267 营业税金及附加 Thuế và phụ phí sản xuất kinh doanh yíngyèshuì jīn jí fùjiā
268 销售费用 Chi phí bán hàng xiāoshòu fèiyòng
269 管理费用 Chi phí quản lý guǎnlǐ fèiyòng
270 财务费用 Chi phí tài chính cáiwù fèiyòng
271 资产负债表 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo
272 利润表 Báo cáo lợi nhuận lìrùn biǎo
273 现金流量表 Bảng dòng tiền xiànjīn liúliàng biǎo
274 会计核算 Kiểm toán kế toán kuàijì hésuàn
275 会计政策 Chính sách kế toán kuàijì zhèngcè
276 会计记录 Ghi chép kế toán kuàijì jìlù
277 会计核算基础 Cơ sở kiểm toán kế toán kuàijì hésuàn jīchǔ
278 财务报表分析 Phân tích báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo fēnxī
279 资产负债表分析 Phân tích báo cáo cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī
280 利润表分析 Phân tích báo cáo lợi nhuận lìrùn biǎo fēnxī
281 成本费用利润分析 Phân tích chi phí lợi nhuận chéngběn fèiyòng lìrùn fēnxī
282 经济效益分析 Phân tích hiệu quả kinh tế jīngjì xiàoyì fēnxī
283 财务风险评估 Đánh giá rủi ro tài chính cáiwù fēngxiǎn pínggū
284 企业绩效评价 Đánh giá hiệu quả doanh nghiệp qǐyè jīxiào píngjià
285 投资决策分析 Phân tích quyết định đầu tư tóuzī juécè fēnxī
286 利润管理 Quản lý lợi nhuận lìrùn guǎnlǐ
287 成本管理 Quản lý chi phí chéngběn guǎnlǐ
288 预算管理 Quản lý dự toán yùsuàn guǎnlǐ
289 税务筹划 Lập kế hoạch thuế shuìwù chóuhuà
290 内部控制 Kiểm soát nội bộ nèibù kòngzhì
291 风险管理 Quản lý rủi ro fēngxiǎn guǎnlǐ
292 审计服务 Dịch vụ kiểm toán shěnjì fúwù
293 税务代理 Đại lý thuế shuìwù dàilǐ
294 财务顾问 Tư vấn tài chính cáiwù gùwèn
295 会计软件 Phần mềm kế toán kuàijì ruǎnjiàn
296 独立审计 Kiểm toán độc lập dúlì shěnjì
297 内部审计 Kiểm toán nội bộ nèibù shěnjì
298 税务审计 Kiểm toán thuế shuìwù shěnjì
299 审计计划 Kế hoạch kiểm toán shěnjì jìhuà
300 审计程序 Thủ tục kiểm toán shěnjì chéngxù
301 审计证据 Bằng chứng kiểm toán shěnjì zhèngjù
302 审计报告 Báo cáo kiểm toán shěnjì bàogào
303 会计师 Kế toán viên kuàijìshī
304 注册会计师 Kế toán viên có chứng chỉ zhùcè kuàijìshī
305 会计凭证 Chứng từ kế toán kuàijì píngzhèng
306 原始凭证 Chứng từ gốc yuánshǐ píngzhèng
307 记账凭证 Chứng từ chứng khoán jì zhàng píngzhèng
308 凭证汇总 Tổng hợp chứng từ píngzhèng huìzǒng
309 会计账簿 Sổ sách kế toán kuàijì zhàngbù
310 总账 Sổ cái chung zǒngzhàng
311 明细账 Sổ cái chi tiết míngxì zhàng
312 辅助账簿 Sổ tài khoản phụ trợ fǔzhù zhàngbù
313 现金日记账 Sổ cái tiền mặt xiànjīn rìjìzhàng
314 银行存款日记账 Sổ cái tiền gửi ngân hàng yínháng cúnkuǎn rìjìzhàng
315 账户余额 Số dư tài khoản zhànghù yú’é
316 调节账户 Tài khoản điều chỉnh tiáojié zhànghù
317 固定资产清单 Danh mục tài sản cố định gùdìng zīchǎn qīngdān
318 存货清单 Danh mục hàng tồn kho cúnhuò qīngdān
319 资本金 Vốn chủ sở hữu zīběn jīn
320 负债 Nợ phải trả fùzhài
321 资产 Tài sản zīchǎn
322 所有者权益 Quyền sở hữu chủ sở hữu suǒyǒu zhě quányì
323 收入 Thu nhập shōurù
324 成本 Chi phí chéngběn
325 费用 Chi phí fèiyòng
326 利润 Lợi nhuận lìrùn
327 纳税申报表 Bảng kê khai thuế nàshuì shēnbàobiǎo
328 增值税 Thuế giá trị gia tăng zēngzhí shuì
329 营业税 Thuế doanh nghiệp yíngyè shuì
330 企业所得税 Thuế thu nhập doanh nghiệp qǐyè suǒdéshuì
331 个人所得税 Thuế thu nhập cá nhân gèrén suǒdéshuì
332 资源税 Thuế tài nguyên zīyuán shuì
333 城市维护建设税 Thuế xây dựng thành phố chéngshì wéihù jiànshè shuì
334 土地使用税 Thuế sử dụng đất tǔdì shǐyòng shuì
335 印花税 Thuế tấm tem yìnhuāshuì
336 关税 Thuế quan guānshuì
337 进口关税 Thuế nhập khẩu jìnkǒu guānshuì
338 出口关税 Thuế xuất khẩu chūkǒu guānshuì
339 预算 Dự toán yùsuàn
340 预算编制 Lập ngân sách, biên chế dự toán yùsuàn biānzhì
341 成本控制 Kiểm soát chi phí chéngběn kòngzhì
342 成本核算 Tính giá thành chéngběn hésuàn
343 财务报表 Báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo
344 资产负债表 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo
345 利润表 Báo cáo lợi nhuận lìrùn biǎo
346 现金流量表 Bảng luồng tiền xiànjīn liúliàng biǎo
347 财务指标 Chỉ số tài chính cáiwù zhǐbiāo
348 偿付能力 Khả năng thanh toán chángfù nénglì
349 流动比率 Tỷ lệ thanh toán ngay liúdòng bǐlǜ
350 速动比率 Tỷ lệ thanh toán nhanh sù dòng bǐlǜ
351 资产周转率 Tốc độ quay vòng tài sản zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
352 应收账款周转率 Tốc độ quay vòng phải thu yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ
353 存货周转率 Tốc độ quay vòng hàng tồn kho cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ
354 固定资产周转率 Tốc độ quay vòng tài sản cố định gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
355 总资产周转率 Tốc độ quay vòng tổng tài sản zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
356 成本费用利润率 Tỷ suất lợi nhuận trên giá vốn và chi phí chéngběn fèiyòng lìrùn lǜ
357 资产负债率 Tỷ lệ nợ vay trên tài sản zīchǎn fùzhài lǜ
358 股本 Vốn cổ phần gǔběn
359 股东权益 Quyền lợi cổ đông gǔdōng quányì
360 股票 Cổ phiếu gǔpiào
361 股息 Cổ tức gǔxí
362 红利 Cổ tức hónglì
363 派息 Trả cổ tức pài xī
364 公允价值 Giá trị công bằng gōngyǔn jiàzhí
365 长期借款 Vay dài hạn chángqí jièkuǎn
366 短期借款 Vay ngắn hạn duǎnqí jièkuǎn
367 应付账款 Phải trả người bán yìngfù zhàng kuǎn
368 应付工资 Phải trả lương yìngfù gōngzī
369 应付利息 Phải trả lãi yìngfù lìxí
370 应付税款 Phải trả thuế yìngfù shuì kuǎn
371 预收账款 Đặt trước phải thu yùshōu zhàng kuǎn
372 预收款项 Tiền đặt cọc yùshōu kuǎnxiàng
373 存货成本 Giá vốn hàng hoá cúnhuò chéngběn
374 库存商品 Hàng hoá tồn kho kùcún shāngpǐn
375 销售收入 Doanh thu bán hàng xiāoshòu shōurù
376 销售成本 Chi phí bán hàng xiāoshòu chéngběn
377 销售毛利 Lợi nhuận gộp bán hàng xiāoshòu máo lì
378 经营利润 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh jīngyíng lìrùn
379 营业外收入 Thu nhập ngoài kinh doanh yíngyè wài shōurù
380 营业外支出 Chi phí ngoài kinh doanh yíngyè wài zhīchū
381 税收筹划 Lập kế hoạch thuế shuìshōu chóuhuà
382 税收优惠 Ưu đãi thuế shuìshōu yōuhuì
383 纳税申报 Tờ khai thuế nàshuì shēnbào
384 纳税义务 Nghĩa vụ thuế nàshuì yìwù
385 税务机关 Cơ quan thuế shuìwù jīguān
386 税收征收 Thu thuế shuìshōu zhēngshōu
387 个人所得税 Thuế thu nhập cá nhân gèrén suǒdéshuì
388 企业所得税 Thuế thu nhập doanh nghiệp qǐyè suǒdéshuì
389 增值税 Thuế giá trị gia tăng zēngzhí shuì
390 消费税 Thuế tiêu thụ đặc biệt xiāofèishuì
391 营业税 Thuế doanh nghiệp yíngyèshuì
392 关税 Thuế quan guānshuì
393 进项税 Thuế nhập khẩu jìnxiàng shuì
394 销项税 Thuế xuất khẩu xiāo xiàng shuì
395 税前利润 Lợi nhuận trước thuế shuì qián lìrùn
396 税后利润 Lợi nhuận sau thuế shuì hòu lìrùn
397 净利润 Lợi nhuận ròng jìng lìrùn
398 应交税金 Thuế phải nộp yīng jiāo shuì jīn
399 应交增值税 Thuế giá trị gia tăng phải nộp yīng jiāo zēngzhí shuì
400 预计负债 Nợ dự kiến yùjì fùzhài
401 预计损失 Lỗ dự kiến yùjì sǔnshī
402 坏账准备 Dự phòng nợ xấu huàizhàng zhǔnbèi
403 资产减值准备 Dự phòng giảm giá tài sản zīchǎn jiǎn zhí zhǔnbèi
404 固定资产清理 Thanh lý tài sản cố định gùdìng zīchǎn qīnglǐ
405 长期待摊费用 Chi phí chờ phân bổ dài hạn chángqídài tān fèiyòng
406 营业外损益 Lỗ lãi ngoài kinh doanh yíngyè wài shǔn yì
407 研究开发费用 Chi phí nghiên cứu và phát triển yánjiū kāifā fèiyòng
408 商誉 Giá trị thương hiệu shāng yù
409 债务重组 Tái cấu trúc nợ zhàiwù chóngzǔ
410 利息支出 Chi trả lãi lìxí zhīchū
411 经济实体 Thực thể kinh tế jīngjì shítǐ
412 会计核算 Kế toán hạch toán kuàijì hésuàn
413 会计凭证 Chứng từ kế toán kuàijì píngzhèng
414 会计师 Kế toán trưởng kuàijìshī
415 财务主管 Quản lý tài chính cáiwù zhǔguǎn
416 审计 Kiểm toán shěnjì
417 内部审计 Kiểm toán nội bộ nèibù shěnjì
418 外部审计 Kiểm toán bên ngoài wàibù shěnjì
419 借方 Nợ jièfāng
420 贷方 dàifāng
421 余额 Dư nợ yú’é
422 总账 Sổ cái chung zǒngzhàng
423 明细账 Sổ cái chi tiết míngxì zhàng
424 会计账簿 Sách kế toán kuàijì zhàngbù
425 账务处理 Xử lý tài khoản zhàng wù chǔlǐ
426 账龄分析 Phân tích tuổi của tài khoản zhàng líng fēnxī
427 资产负债表 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo
428 利润表 Báo cáo lợi nhuận lìrùn biǎo
429 现金流量表 Bảng dòng tiền xiànjīn liúliàng biǎo
430 资产负债表项目 Mục của bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù
431 应收账款 Công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn
432 应付账款 Công nợ phải trả yìngfù zhàng kuǎn
433 存货 Hàng tồn kho cúnhuò
434 固定资产 Tài sản cố định gùdìng zīchǎn
435 无形资产 Tài sản vô hình wúxíng zīchǎn
436 长期借款 Vay dài hạn chángqí jièkuǎn
437 短期借款 Vay ngắn hạn duǎnqí jièkuǎn
438 股东权益 Chủ sở hữu gǔdōng quányì
439 发票 Hóa đơn fāpiào
440 凭证 Chứng từ píngzhèng
441 财务报表 Báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo
442 财务分析 Phân tích tài chính cáiwù fēnxī
443 资产管理 Quản lý tài sản zīchǎn guǎnlǐ
444 应收账款管理 Quản lý công nợ phải thu yīng shōu zhàng kuǎn guǎnlǐ
445 预算管理 Quản lý ngân sách yùsuàn guǎnlǐ
446 成本核算 Tính giá thành chéngběn hésuàn
447 成本控制 Kiểm soát chi phí chéngběn kòngzhì
448 投资决策 Quyết định đầu tư tóuzī juécè
449 资金管理 Quản lý vốn zījīn guǎnlǐ
450 资产评估 Định giá tài sản zīchǎn pínggū
451 资产重组 Tái cấu trúc tài sản zīchǎn chóngzǔ
452 企业合并 Sáp nhập doanh nghiệp qǐyè hébìng
453 税务筹划 Lập kế hoạch thuế shuìwù chóuhuà
454 审计报告 Báo cáo kiểm toán shěnjì bàogào
455 内部控制 Kiểm soát nội bộ nèibù kòngzhì
456 风险管理 Quản lý rủi ro fēngxiǎn guǎnlǐ
457 合同会计 Kế toán hợp đồng hétóng kuàijì
458 合同收入 Doanh thu hợp đồng hétóng shōurù
459 预收款 Tiền đặt cọc trước yùshōu kuǎn
460 预付款 Tiền trả trước yùfù kuǎn
461 应税销售额 Doanh thu chịu thuế yìng shuì xiāoshòu é
462 免税销售额 Doanh thu miễn thuế miǎnshuì xiāoshòu é
463 进项税额 Thuế nhập khẩu jìnxiàng shuì’é
464 销项税额 Thuế xuất khẩu xiāo xiàng shuì’é
465 增值税 Thuế giá trị gia tăng zēngzhí shuì
466 企业所得税 Thuế thu nhập doanh nghiệp qǐyè suǒdéshuì
467 个人所得税 Thuế thu nhập cá nhân gèrén suǒdéshuì
468 资源税 Thuế tài nguyên zīyuán shuì
469 土地使用税 Thuế sử dụng đất tǔdì shǐyòng shuì
470 房产税 Thuế bất động sản fángchǎn shuì
471 印花税 Thuế tim yìnhuāshuì
472 城建税 Thuế xây dựng thành phố chéngjiàn shuì
473 教育费附加 Phí giáo dục jiàoyù fèi fùjiā
474 地方教育附加 Phí giáo dục địa phương dìfāng jiàoyùfùjiā
475 文化事业建设费 Phí xây dựng văn hóa wénhuà shìyè jiànshè fèi
476 银行存款 Tiền gửi ngân hàng yínháng cúnkuǎn
477 货币资金 Tiền mặt huòbì zījīn
478 应收票据 Séc phải thu yīng shōu piàojù
479 应付票据 Séc phải trả yìngfù piàojù
480 税前利润 Lợi nhuận trước thuế shuì qián lìrùn
481 税后利润 Lợi nhuận sau thuế shuì hòu lìrùn
482 财务费用 Chi phí tài chính cáiwù fèiyòng
483 销售成本 Chi phí bán hàng xiāoshòu chéngběn
484 管理费用 Chi phí quản lý guǎnlǐ fèiyòng
485 资产减值 Giảm giá tài sản zīchǎn jiǎn zhí
486 长期待摊费用 Chi phí phân phối dài hạn chángqí dài tān fèiyòng
487 长期待处理负债 Nợ phải trả dài hạn chángqí dài chǔlǐ fùzhài
488 短期待摊费用 Chi phí phân phối ngắn hạn duǎnqí dài tān fèiyòng
489 短期待处理负债 Nợ phải trả ngắn hạn duǎn qí dài chǔlǐ fùzhài
490 成本费用分离 Phân loại chi phí và giá thành chéngběn fèiyòng fēnlí
491 营业外收入 Thu nhập ngoài kinh doanh yíngyè wài shōurù
492 营业外支出 Chi phí ngoài kinh doanh yíngyè wài zhīchū
493 非流动资产 Tài sản dài hạn fēi liúdòng zīchǎn
494 流动负债 Nợ ngắn hạn liúdòng fùzhài
495 非流动负债 Nợ dài hạn fēi liúdòng fùzhài
496 现金等价物 Tương đương tiền mặt xiànjīn děngjiàwù
497 公允价值 Giá trị hợp lý gōngyǔn jiàzhí
498 会计师 Kế toán viên kuàijì shī
499 审计师 Kiểm toán viên shěnjì shī
500 固定资产 Tài sản cố định gùdìng zīchǎn
501 无形资产 Tài sản vô hình wúxíng zīchǎn
502 递延所得税 Thuế thu nhập chuyển tiếp dì yán suǒdéshuì
503 应计利息 Lãi phải thu yīng jì lìxí
504 坏账准备 Dự phòng nợ xấu huàizhàng zhǔnbèi
505 资本公积 Quỹ dự phòng vốn zīběn gōng jī
506 盈余公积 Quỹ lợi nhuận yíngyú gōng jī
507 资产负债表 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo
508 利润表 Báo cáo lãi lỗ lìrùn biǎo
509 现金流量表 Bảng lưu chuyển tiền tệ xiànjīn liúliàng biǎo
510 现金流量净额 Dòng tiền thuần chảy vào xiànjīn liúliàng jìng é
511 经营活动现金流量净额 Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng jìng é
512 投资活动现金流量净额 Dòng tiền thuần từ hoạt động đầu tư tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng jìng é
513 筹资活动现金流量净额 Dòng tiền thuần từ hoạt động tài chính chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng jìng é
514 财务报表 Báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo
515 资产净值 Giá trị tài sản ròng zīchǎn jìngzhí
516 借记凭证 Chứng từ nợ jiè jì píngzhèng
517 贷记凭证 Chứng từ có dài jì píngzhèng
518 现金收入 Thu nhập tiền mặt xiànjīn shōurù
519 现金支出 Chi tiêu tiền mặt xiànjīn zhīchū
520 资本开支 Chi tiêu vốn đầu tư zīběn kāizhī
521 费用报销 Chi phí báo cáo fèiyòng bàoxiāo
522 利润率 Tỷ suất lợi nhuận lìrùn lǜ
523 毛利率 Tỷ suất lợi nhuận gộp máo lìlǜ
524 营业成本 Chi phí hoạt động yíngyè chéngběn
525 总成本 Tổng chi phí zǒng chéngběn
526 税收政策 Chính sách thuế shuìshōu zhèngcè
527 财务分析 Phân tích tài chính cáiwù fēnxī
528 利润增长 Tăng trưởng lợi nhuận lìrùn zēngzhǎng
529 成本效益 Hiệu quả chi phí chéngběn xiàoyì
530 现金流管理 Quản lý dòng tiền xiànjīn liú guǎnlǐ
531 财务风险 Rủi ro tài chính cáiwù fēngxiǎn
532 会计准则 Tiêu chuẩn kế toán kuàijì zhǔnzé
533 财务制度 Hệ thống tài chính cáiwù zhìdù
534 财务管理 Quản lý tài chính cáiwù guǎnlǐ
535 财务预算 Dự toán tài chính cáiwù yùsuàn
536 财务指标 Chỉ số tài chính cáiwù zhǐbiāo
537 财务审计 Kiểm toán tài chính cáiwù shěnjì
538 财务报告 Báo cáo tài chính cáiwù bàogào
539 资产清查 Kiểm kê tài sản zīchǎn qīngchá
540 资产评估 Định giá tài sản zīchǎn pínggū
541 财务成本 Chi phí tài chính cáiwù chéngběn
542 会计师 Kế toán viên kuàijìshī
543 税务师 Kế toán thuế shuìwù shī
544 审计师 Kế toán kiểm toán shěnjì shī
545 出纳员 Thủ quỹ chūnà yuán
546 税务管理 Quản lý thuế shuìwù guǎnlǐ
547 税务筹划 Lập kế hoạch thuế shuìwù chóuhuà
548 税务申报 Khai thuế shuìwù shēnbào
549 个人所得税 Thuế thu nhập cá nhân gèrén suǒdéshuì
550 增值税 Thuế giá trị gia tăng zēngzhí shuì
551 企业所得税 Thuế thu nhập doanh nghiệp qǐyè suǒdéshuì
552 关税 Thuế quan guānshuì
553 税务稽查 Kiểm tra thuế shuìwù jīchá
554 外汇管理 Quản lý ngoại tệ wàihuì guǎnlǐ
555 资本运作 Hoạt động vốn zīběn yùnzuò
556 资本运营 Vận hành vốn zīběn yùnyíng
557 资本收益 Lợi nhuận vốn zīběn shōuyì
558 资本利润 Lợi nhuận vốn zīběn lìrùn
559 成本核算 Tính giá thành chéngběn hésuàn
560 预算管理 Quản lý dự toán yùsuàn guǎnlǐ
561 固定成本 Chi phí cố định gùdìng chéngběn
562 变动成本 Chi phí biến động biàndòng chéngběn
563 资金管理 Quản lý vốn zījīn guǎnlǐ
564 资金流量 Luồng tiền vốn zījīn liúliàng
565 会计原则 Nguyên tắc kế toán kuàijì yuánzé
566 财务分析师 Chuyên viên phân tích tài chính cáiwù fēnxī shī
567 资产负债表分析 Phân tích bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī
568 利润表分析 Phân tích báo cáo lãi lỗ lìrùn biǎo fēnxī
569 现金流量表分析 Phân tích bảng lưu chuyển tiền tệ xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī
570 利润管理 Quản lý lợi nhuận lìrùn guǎnlǐ
571 会计报表 Báo cáo kế toán kuài jì bào biǎo
572 预收账款 Phải thu trước yùshōu zhàng kuǎn
573 应收账款 Phải thu của khách hàng yīng shōu zhàng kuǎn
574 坏账准备 Dự phòng nợ xấu huàizhàng zhǔnbèi
575 预付账款 Trả trước yù fù zhàng kuǎn
576 应付账款 Phải trả cho người bán yìngfù zhàng kuǎn
577 应收票据 Nợ phải thu của khách hàng yīng shōu piàojù
578 应付票据 Nợ phải trả cho người bán yìngfù piàojù
579 存货 Hàng tồn kho cúnhuò
580 无形资产 Tài sản vô hình wúxíng zīchǎn
581 长期待摊费用 Chi phí chưa được phân bổ dài hạn chángqí dài tān fèiyòng
582 营业收入 Doanh thu hoạt động yíngyè shōurù
583 营业成本 Chi phí hoạt động yíngyè chéngběn
584 营业利润 Lợi nhuận hoạt động yíng yè lìrùn
585 利润总额 Tổng lợi nhuận lìrùn zǒng’é
586 净利润 Lợi nhuận ròng jìng lìrùn
587 资本公积金 Vốn điều lệ zīběn gōngjījīn
588 留存收益 Lợi nhuận còn lại liúcún shōuyì
589 股本 Vốn cổ phần gǔběn
590 收益分配 Phân phối lợi nhuận shōuyì fēnpèi
591 财务费用 Chi phí tài chính cáiwù fèiyòng
592 管理费用 Chi phí quản lý guǎnlǐ fèi yòng
593 销售费用 Chi phí bán hàng xiāoshòu fèi yòng
594 税前利润 Lợi nhuận trước thuế shuì qián lìrùn
595 税后利润 Lợi nhuận sau thuế shuì hòu lìrùn
596 负债与所有者权益表 Bảng cân đối kế toán fùzhài yǔ suǒyǒu zhě quányì biǎo
597 资产负债表 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo
598 现金等价物 Tương đương tiền mặt xiànjīn děngjiàwù
599 收入确认 Xác nhận doanh thu shōurù quèrèn
600 摊销 Phân bổ chi phí tān xiāo
601 计提 Phân bổ jì tí
602 营运资金 Vốn lưu động yíngyùn zījīn
603 资本金 Vốn điều lệ zī běn jīn
604 现金流入 Dòng tiền vào xiànjīn liúrù
605 现金流出 Dòng tiền ra xiànjīn liúchū
606 成本费用利润 Chi phí lợi nhuận chéngběn fèi yòng lìrùn

Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán. Các bạn xem bài giảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ mà chưa nắm vững kiến thức ở đâu hay là cần được bổ sung thêm từ vựng tiếng Trung kế toán chuyên ngành nữa thì hãy trao đổi luôn và ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia đào tạo kế toán tiếng Trung và kiểm toán tiếng Trung.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ là địa chỉ đào tạo kế toán tiếng Trung, kế toán thuế và kiểm toán thuế uy tín, chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và sự hỗ trợ đắc lực của các chuyên gia trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến cho học viên sự nâng cao khả năng tiếng Trung cũng như kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành trung tâm, là một chuyên gia về đào tạo tiếng Trung và kiểm toán với hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy và làm việc trong ngành. Với phương pháp giảng dạy khoa học, thân thiện và chuyên nghiệp, Thầy Vũ đã giúp hàng trăm học viên thành công trong việc học tập và làm việc tại các doanh nghiệp với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học kế toán tiếng Trung, kế toán thuế và kiểm toán thuế tại ChineMaster được thiết kế linh hoạt để đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc của các học viên. Với chương trình học tiên tiến, cập nhật kiến thức mới nhất và các hoạt động thực hành thực tế, chúng tôi cam kết giúp các học viên trở thành những chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán, đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường việc làm.

Nếu bạn đang quan tâm đến việc nâng cao khả năng tiếng Trung cũng như kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán, hãy đến với ChineMaster Thầy Vũ để được trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp, nâng cao kỹ năng và phát triển sự nghiệp của mình.

Hotline Thầy Vũ 090 468 4983

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ chuyên đào tạo tiếng Trung Kế toán, tiếng Trung Kế toán Thuế và tiếng Trung Kiểm toán Thuế.

ChineMaster Thầy Vũ là một trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán và thuế. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và có trình độ chuyên môn cao, ChineMaster Thầy Vũ đã đào tạo thành công nhiều học viên trong lĩnh vực này.

Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung kế toán, tiếng Trung kế toán thuế và tiếng Trung kiểm toán thuế. Nội dung khóa học được thiết kế theo chương trình chuyên nghiệp, phù hợp với các nhu cầu và mục tiêu học tập của từng học viên.

Đặc biệt, ChineMaster Thầy Vũ còn đưa ra các phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và tiếp thu kiến thức. Không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung, mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về lĩnh vực kế toán và thuế, từ đó áp dụng vào thực tiễn công việc.

Ngoài ra, trung tâm còn có các hoạt động ngoại khóa giao lưu trên kênh forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhằm giúp học viên có thêm kinh nghiệm thực tiễn và rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung.

Với uy tín và chất lượng đào tạo đã được khẳng định, ChineMaster Thầy Vũ là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và thuế.

Bên cạnh đó, trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ còn cung cấp các dịch vụ tư vấn và đào tạo tiếng Trung theo yêu cầu của các tổ chức và doanh nghiệp. ChineMaster Thầy Vũ hiểu rõ rằng, tiếng Trung là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp và kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Vì vậy, trung tâm đã đưa ra các giải pháp đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và hiệu quả nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp tăng cường quan hệ hợp tác và phát triển kinh doanh.

ChineMaster Thầy Vũ cũng là một trong những đối tác đào tạo tiếng Trung chính thức của các tổ chức và đại học hàng đầu tại Việt Nam. Trung tâm đào tạo và cung cấp các giáo trình tiếng Trung phù hợp với các yêu cầu đào tạo của các đối tác đó. ChineMaster Thầy Vũ đã đạt được nhiều thành tựu trong việc đào tạo tiếng Trung cho các đối tác này, giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp và mở rộng mối quan hệ hợp tác.

Ngoài ra, ChineMaster Thầy Vũ còn có các khóa học tiếng Trung thiết kế riêng cho người lớn tuổi và học sinh, giúp họ dễ dàng tiếp cận và tiếp thu kiến thức. Đây là một trong những đặc điểm nổi bật của trung tâm khi tập trung vào nhu cầu đào tạo và giáo dục của từng đối tượng học viên.

Với chất lượng giảng dạy tốt, giáo trình chuyên nghiệp, cách dạy hiệu quả và nhân viên tận tình, ChineMaster Thầy Vũ là địa chỉ tin cậy cho những ai đang muốn học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và thuế, hoặc trong các lĩnh vực khác liên quan đến tiếng Trung.

Dưới đây là một số bài giảng khác liên quan, các bạn nên tham khảo thêm để bổ sung thêm từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhé.

Từ vựng tiếng Trung thương mại

Từ vựng tiếng Trung bất động sản

Bình luận về bài viết này

Tạo trang giống vầy với WordPress.com
Tham gia